Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng anh đơn giản nhất

 Trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày, câu hỏi về giờ giấc là một loại câu hỏi rất phổ biến, thậm chí còn được sử dùng để bắt đầu một cuộc đối thoại. Bạn hãy cùng Tuổi trẻ và Sắc đẹp đọc bài viết dưới đây để học cách đọc giờ trong tiếng Anh vừa đơn giản vừa chính xác như người bản ngữ nhé !

1. Những từ vựng thông dụng về giờ trong tiếng anh

Trước khi học cách đọc giờ trong tiếng anh, bạn cần biết những từ vựng cơ bản chỉ thời gian được sử dụng thường xuyên.

Second (n) /ˈsɛk(ə)nd/: Giây

Time (n) /tʌɪm/: Thời gian

Hour (n) /aʊər/: Tiếng đồng hồ, giờ

O’clock (n) /əˈklɒk/: Giờ

A.m = before midday /eɪˈɛm/: Trước 12 giờ trưa

P.m = after midday /piːˈɛm/: Sau 12 giờ trưa

Midnight (n) /ˈmɪdnʌɪt/: 12:00 a.m

Noon (n) /nuːn/: 12:00 p.m

2. Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng anh đơn giản nhất

Đọc giờ trong tiếng anh khá là đơn giản, tuy nhiên cũng dễ sai trong lúc trả lời câu hỏi về giờ kém và hơn. Dưới đây là cách đọc giờ trong tiếng anh cho những trường hợp cụ thể.

2.1. Cách đọc giờ chẵn

Giả sử lúc chính xác 8 giờ sáng có thể được đọc đơn giản là “It is eight a.m.” Nếu bạn chỉ nói giờ, không nói đến phút, bạn có thể sử dụng “o’clock.”

Ví dụ: It’s 7 o’clock – Bây giờ là bảy giờ. See you at 9 o’clock – Hẹn gặp bạn lúc chín giờ

Giờ chẵn trong tiếng anh

2.2. Cách đọc giờ hơn 

Giờ hơn là các giờ có số phút chưa vượt quá 30 phút.  Trong tiếng anh sẽ có 2  cách đọc giờ, cụ thể như sau

2.2.1. Đọc giờ đầu tiên rồi mới đến phút 

Cấu trúc: Giờ + phút. Ví dụ: 7:25 – It’s seven twenty-five.

2.2.2.  Đọc phút trước rồi mới đến giờ 

Cấu trúc: Phút + PAST + giờ. Áp dụng trong trường hợp khi số phút hơn không vượt quá 30 phút. Ví dụ: 10:20 – It’s twenty past ten (Bây giờ là mười giờ hai mươi phút).

2.3. Cách đọc giờ kém

Áp dụng trong trường hợp đọc giờ kém khi số phút vượt quá 30 phút: phút + to + giờ. Ví dụ, 5:40 – It’s twenty to six.

Cách đọc giờ kém trong tiếng anh

2.4. Cách đọc chung cho giờ kém và giờ hơn

Theo dõi vào cách đọc giờ trong tiếng anh nêu trên, bạn có thể thấy rằng cách đọc chung của giờ hơn và giờ kém sẽ là: 

Số phút + giới từ + số giờ

Trong đó: 

Nếu đọc giờ hơn thì giới từ sẽ là past

Nếu đọc giờ kém thì giới từ sẽ là to

Ví dụ:

9:35 =>  It’s thirty five past nine – Bây giờ là chín giờ ba mươi lăm

2:50 => It’s ten to three – Bây giờ là ba giờ kém mười

3. Cấu trúc câu hỏi và trả lời về giờ trong tiếng anh?

Những câu hỏi và trả lời về giờ trong tiếng anh là những mẫu câu quan trọng và phổ biến hiện nay. Cách hỏi và đọc giờ trong tiếng anh không hề khó, nhưng nhiều người vẫn gặp phải khó khăn trong quá trình giao tiếp. Mình sẽ nêu ra cho các bạn một số mẫu câu nhé

3.1. Cấu trúc câu hỏi về giờ trong tiếng anh

Hỏi về giờ có rất nhiều cách. Trong tiếng anh, hỏi giờ thường hay sử dụng những mẫu câu dưới đây:

Cách hỏi giờ gần gũi, thân mật ví dụ:

What time is it? – Mấy giờ rồi?

What is the time? – Bây giờ là mấy giờ?

Cách hỏi lịch sự, ví dụ: 

Excuse me, could you tell me what time it is, please? – Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ mấy giờ rồi không?

Khi hỏi giờ dành cho những sự kiện hoặc diễn biến sự việc nào đó, chúng ta thường dùng từ để hỏi “What time” hoặc “When”

Công thức: When/What time + does/do + S + Vo + …?

(does/do có thể thay đổi thành did trong thì quá khứ)

Ví dụ:

What time does your aunt come here? – Mấy giờ thì Dì bạn về nhà?

When do you go to work? – Khi nào bạn đi làm thế?

3.2. Cấu trúc cách trả lời về giờ trong tiếng anh

Cách nói giờ đúng trong tiếng anh: Số giờ + o’clock. Ví dụ, 8:00 – eight o’clock.

Cách nói giờ hơn: Số phút + past + số giờ. Ví dụ, 8:08 – eight past eight.

Cách nói giờ kém: Số phút + to + số giờ. Ví dụ: 8:55 – five to nine.

Ngoài 3 cách nói trên, các bạn có thể nói giờ lẻ theo cách này: Số giờ + số phút. Ví dụ, 9:20 – Nine twenty

Bạn có thể sử dụng a.m với thời gian trong khoảng từ 0h – 12h trưa và p.m với thời gian trong khoảng từ 12h – 0h.

Để trả lời các câu hỏi về thời gian, bạn có thể sử dụng kết hợp thời gian nói cùng các mẫu câu dưới đây:

STTMẫu trả lờiÝ nghĩaVí dụ
1It’s…Bây giờ là…It’s seven o’clock
2Exactly…Chính xác là…Exactly twenty to five
3Almost…Gần…Almost a quarter to twelve
4About…Khoảng…About one fifty-nine
5Just gone…Hơn…Just gone six o’clock.


4. Những trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng anh

Giờ kém/hơn 15 phút: Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút thì ta thường nói (a) quarter past/to. Trong đó (a) quarter được viết tắt của a quarter of an hour – một phần tư của một giờ.

Cấu trúc: A quarter past/to + số giờ. Ví dụ: 7:15 – It’s a quarter past seven, 12:45 – It’s a quarter to one.

Giờ rưỡi: Half past + số giờ. Ví dụ: 10:30 – half past ten.

Giờ rưỡi trong tiếng anh

5. Bài tập về đọc giờ trong tiếng anh

Hãy chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây

Câu 1: Bây giờ là 6 giờ.

A. It’s half past six   B. It’s six o’clock   C. It’s five o’clock

Câu 2: Bây giờ là 7h45′.

A. It’s seven past three   B. It’s seven past four   C. It’s quarter to seven

Câu 3: Bây giờ là 10h15′.

A. It’s a quarter past ten   B. It’s half past ten   C. It’s a quarter to ten

Câu 4: Bây giờ là 11h50′.

A. It’s ten past eleven   B. It’s ten to twelve   C. It’s ten past twelve

Câu 5: Bây giờ là 1h30′.

A. It’s half past two   B. It’s half past one   C. It’s half past three

Bài viết trên, Tuổi trẻ và Sắc đẹp đã hướng dẫn các bạn cụ thể về cách đọc giờ trong tiếng anh giao tiếp. Hy vọng với các cấu trúc đó sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc nói chuyện hoặc đạt  điểm cao trong các bài kiểm tra của mình nhé!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn